Có 2 kết quả:

男子气 nán zǐ qì ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄑㄧˋ男子氣 nán zǐ qì ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) manly
(2) masculine

Từ điển Trung-Anh

(1) manly
(2) masculine